Có 1 kết quả:

手打 shǒu dǎ ㄕㄡˇ ㄉㄚˇ

1/1

shǒu dǎ ㄕㄡˇ ㄉㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hand typewriter (as opposed to electric typewriter), abbr. for 手打字機|手打字机

Bình luận 0